fellah
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfɛ.lə/
Danh từ sửa
fellah số nhiều fellaheen, fellahs /ˈfɛ.lə/
Tham khảo sửa
- "fellah", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fe.la/
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fellah /fe.la/ |
fellahs /fe.la/ |
fellah gđ /fe.la/
- Nông dân (Ai Cập, Bắc Phi).
Tham khảo sửa
- "fellah", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)