Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
felg
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Danh từ
sửa
Xác định
Bất định
Số ít
felg
felgen
Số nhiều
felger
felgene
felg
gđ
Niền
,
vành
(bánh xe).
Sykkelen gikk på
felgen
.
å være helt på
felgen
— Mệt nhừ, mệt lả.
Tham khảo
sửa
"
felg
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)