Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
feldwebel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
feldwebel
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɛl.dve.bɛl/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
feldwebel
/fɛl.dve.bɛl/
feldwebels
/fɛl.dve.bɛl/
feldwebel
gđ
/fɛl.dve.bɛl/
Thượng sĩ
,
quản
(Đức).
Tham khảo
sửa
"
feldwebel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)