Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
feintise
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɛ̃.tiz/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
feintise
/fɛ̃.tiz/
feintise
/fɛ̃.tiz/
feintise
gc
/fɛ̃.tiz/
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Sự
giả vờ
;
thói
giả vờ
.
Tham khảo
sửa
"
feintise
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)