Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfɛ.kən.ˈdeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

fecundation /ˌfɛ.kən.ˈdeɪ.ʃən/

  1. (Sinh vật học) Sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh.

Tham khảo

sửa