Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛ.ðɜː.ˈstɪtʃ/

Danh từ

sửa

feather-stitch /ˈfɛ.ðɜː.ˈstɪtʃ/

  1. Sự khâu theo đường chữ chi.
  2. Đường khâu chữ chi (để trang trí).

Động từ

sửa

feather-stitch /ˈfɛ.ðɜː.ˈstɪtʃ/

  1. Khâu theo đường chữ chi.

Tham khảo

sửa