Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fawning
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɔ.niɳ/
Động từ
sửa
fawning
Dạng
phân từ
hiện tại
và
danh động từ (gerund)
của
fawn
.
Tính từ
sửa
fawning
Xun xoe
,
bợ đỡ
,
nịnh hót
.
Tham khảo
sửa
"
fawning
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)