fatuity
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fə.ˈtuː.ət.i/
Danh từ sửa
fatuity /fə.ˈtuː.ət.i/
- Sự ngu ngốc, sự ngốc nghếch, sự đần độn.
- Điều ngớ ngẩn, điều ngốc nghếch.
Tham khảo sửa
- "fatuity", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)