Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fə.ˈtuː.ət.i/

Danh từ

sửa

fatuity /fə.ˈtuː.ət.i/

  1. Sự ngu ngốc, sự ngốc nghếch, sự đần độn.
  2. Điều ngớ ngẩn, điều ngốc nghếch.

Tham khảo

sửa