Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fatras
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fat.ʁa/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fatras
/fat.ʁa/
fatras
/fat.ʁa/
fatras
gđ
/fat.ʁa/
Mớ
lộn xộn
.
Fatras
de papiers
— mớ giấy lộn xộn
Un
fatras
de connaissances
— mớ kiến thức lộn lộn
Tham khảo
sửa
"
fatras
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)