Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fatras
/fat.ʁa/
fatras
/fat.ʁa/

fatras /fat.ʁa/

  1. Mớ lộn xộn.
    Fatras de papiers — mớ giấy lộn xộn
    Un fatras de connaissances — mớ kiến thức lộn lộn

Tham khảo

sửa