Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fə.ˈti.ɡiɳ/

Động từ

sửa

fatiguing

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của fatigue.

Tính từ

sửa

fatiguing /fə.ˈti.ɡiɳ/

  1. Làm mệt nhọc, làm kiệt sức.

Tham khảo

sửa