fatidique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.ti.dik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fatidique /fa.ti.dik/ |
fatidiques /fa.ti.dik/ |
Giống cái | fatidique /fa.ti.dik/ |
fatidiques /fa.ti.dik/ |
fatidique /fa.ti.dik/
- Báo triệu.
- Le vol fatidique des oiseaux — cánh chim báo triệu
- Tiền định, thiên định.
- Jour fatidique — ngày tiền định
Tham khảo
sửa- "fatidique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)