fastsette
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å fastsette |
Hiện tại chỉ ngôi | fastsetter |
Quá khứ | fastsatte |
Động tính từ quá khứ | fastsatt |
Động tính từ hiện tại | — |
fastsette
Tham khảo
sửa- "fastsette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)