Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæst.ˈhæn.dəd/

Tính từ

sửa

fast-handed /ˈfæst.ˈhæn.dəd/

  1. Biển lận, riết róng; hà tiện.

Tham khảo

sửa