Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfæʃ.nə.bəl.nəs/

Danh từ sửa

fashionableness /ˈfæʃ.nə.bəl.nəs/

  1. Tính chất hợp thời trang; tính chất lịch sự, tính chất sang trọng.

Tham khảo sửa