Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fa.si.nɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực fascinant
/fa.si.nɑ̃/
fascinants
/fa.si.nɑ̃/
Giống cái fascinante
/fa.si.nɑ̃t/
fascinantes
/fa.si.nɑ̃t/

fascinant /fa.si.nɑ̃/

  1. Làm mê hồn, quyến rũ.
    Regard fascinant — cái nhìn quyến rũ

Tham khảo

sửa