Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fasciated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfæ.ʃi.ˌeɪ.təd/
Tính từ
sửa
fasciated
/ˈfæ.ʃi.ˌeɪ.təd/
(
Thực vật học
)
Tụ hợp
.
(
Động vật học
)
Có
vằn
,
có
sọc
.
Tham khảo
sửa
"
fasciated
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)