Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
farrow
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɛr.ˌoʊ/
Danh từ
sửa
farrow
/ˈfɛr.ˌoʊ/
Sự đẻ (lợn).
Lứa
(lợn).
10 at one
farrow
— một lứa lợn 10 con
Động từ
sửa
farrow
/ˈfɛr.ˌoʊ/
Đẻ (lợn).
Tham khảo
sửa
"
farrow
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)