Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fa.ʁuʃ.mɑ̃/

Phó từ

sửa

farouchement /fa.ʁuʃ.mɑ̃/

  1. Dữ tợn.
  2. Kịch liệt.
    Il s’est farouchement opposé — nó đã chống lại kịch liệt

Tham khảo

sửa