Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /faʁ.fǝ.ly/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực farfelu
/faʁ.fǝ.ly/
farfelus
/faʁ.fǝ.ly/
Giống cái farfelue
/faʁ.fǝ.ly/
farfelues
/faʁ.fǝ.ly/

farfelu /faʁ.fǝ.ly/

  1. Kỳ cục, ngông.
    Projet farfelu — dự án kỳ cục

Tham khảo

sửa