Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
farfelu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/faʁ.fǝ.ly/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
farfelu
/faʁ.fǝ.ly/
farfelus
/faʁ.fǝ.ly/
Giống cái
farfelue
/faʁ.fǝ.ly/
farfelues
/faʁ.fǝ.ly/
farfelu
/faʁ.fǝ.ly/
Kỳ cục
,
ngông
.
Projet
farfelu
— dự án kỳ cục
Tham khảo
sửa
"
farfelu
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)