Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɑːr.sɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

farcically /ˈfɑːr.sɪ.kəl.li/

  1. Khôi hài, lố bịch.

Tham khảo

sửa