Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
farcicality
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfɑːr.sɪ.kə.lə.ti/
Danh từ
sửa
farcicality
/ˈfɑːr.sɪ.kə.lə.ti/
Tính chất
khôi hài
;
tính chất
trò hề
.
Tính chất
nực cười
;
tính chất
lố bịch
.
Tham khảo
sửa
"
farcicality
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)