farbar
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | farbar |
gt | farbart | |
Số nhiều | farbare | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
farbar
- Có thể đến được, có thể tới được.
- Veistrekningen er nå farbar etter snørryddingen
- en farbar vei — 1) Đường có thể đi tới được. 2) Lối thoát của một vấn đề.
Tham khảo
sửa- "farbar", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)