faramineux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.ʁa.mi.nø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | faramineux /fa.ʁa.mi.nø/ |
faramineux /fa.ʁa.mi.nø/ |
Giống cái | faramineuse /fa.ʁa.mi.nøz/ |
faramineuses /fa.ʁa.mi.nøz/ |
faramineux /fa.ʁa.mi.nø/
- (Thân mật) Kỳ dị, kinh khủng.
- Des prix faramineux — giá hàng kinh khủng (quá cao)
Tham khảo
sửa- "faramineux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)