Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fantasme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fɑ̃.tasm/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
fantasme
/fɑ̃.tasm/
fantasmes
/fɑ̃.tasm/
fantasme
gđ
/fɑ̃.tasm/
Ảo ảnh
.
Des
fantasmes
de richesse
— ảo ảnh giàu sang
Tham khảo
sửa
"
fantasme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)