Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɑ̃.tasm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fantasme
/fɑ̃.tasm/
fantasmes
/fɑ̃.tasm/

fantasme /fɑ̃.tasm/

  1. Ảo ảnh.
    Des fantasmes de richesse — ảo ảnh giàu sang

Tham khảo

sửa