Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fæn.ˈdæŋ.ˌɡoʊ/

Danh từ

sửa

fandango số nhiều fandangoes /fæn'dæɳgouz/ /fæn.ˈdæŋ.ˌɡoʊ/

  1. Điệu múa făngddăngô (Tây ban nha).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fɑ̃.dɑ̃.ɡɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fandango
/fɑ̃.dɑ̃.ɡɔ/
fandango
/fɑ̃.dɑ̃.ɡɔ/

fandango /fɑ̃.dɑ̃.ɡɔ/

  1. Điệu făngđănggô (vũ và nhạc Tây Ban Nha).

Tham khảo

sửa