Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfænt.si.ˈkə.lɜː/

Tính từ

sửa

fancy-colour /ˈfænt.si.ˈkə.lɜː/

  1. Màu sắc ngộ nghĩnh.

Tham khảo

sửa