Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fanatic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fə.ˈnæ.tɪk/
Hoa Kỳ
[fə.ˈnæ.tɪk]
Danh từ
sửa
fanatic
/fə.ˈnæ.tɪk/
Người
cuồng tín
.
Tính từ
sửa
fanatic
+ (fanatical) /fə'nætikəl/
/fə.ˈnæ.tɪk/
Cuồng tín
.
Tham khảo
sửa
"
fanatic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)