Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fa.mi.lis.tɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
familistère
/fa.mi.lis.tɛʁ/
familistère
/fa.mi.lis.tɛʁ/

familistère /fa.mi.lis.tɛʁ/

  1. Hợp tác xã.

Tham khảo

sửa