familistère
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.mi.lis.tɛʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
familistère /fa.mi.lis.tɛʁ/ |
familistère /fa.mi.lis.tɛʁ/ |
familistère gđ /fa.mi.lis.tɛʁ/
Tham khảo
sửa- "familistère", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)