Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fa.me.lik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực famélique
/fa.me.lik/
faméliques
/fa.me.lik/
Giống cái famélique
/fa.me.lik/
faméliques
/fa.me.lik/

famélique /fa.me.lik/

  1. Đói khát.
    Visage famélique — bộ mặt đói khát

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa