famélique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.me.lik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | famélique /fa.me.lik/ |
faméliques /fa.me.lik/ |
Giống cái | famélique /fa.me.lik/ |
faméliques /fa.me.lik/ |
famélique /fa.me.lik/
- Đói khát.
- Visage famélique — bộ mặt đói khát
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "famélique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)