Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
falme
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å falme
Hiện tại chỉ ngôi
falmer
Quá khứ
falma
,
falmet
Động tính từ quá khứ
falma
,
falmet
Động tính từ hiện tại
—
falme
(
Intr.
)
Phai
,
bạc
(màu).
Stoffet har
falme
t.
(
Tr.
) Làm
phai
,
bạc
(màu).
Sollyset
falme
t møblene.
Tham khảo
sửa
"
falme
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)