Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɔ.liɳ.ˈstoʊn/

Danh từ

sửa

falling-stone /ˈfɔ.liɳ.ˈstoʊn/

  1. Vẫn thạch.

Tham khảo

sửa