Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /fə.ˈleɪ.ʃəs.nəs/

Danh từ sửa

fallaciousness /fə.ˈleɪ.ʃəs.nəs/

  1. Tính chất gian dối, tính chất lừa dối, tính chất trá nguỵ.

Tham khảo sửa