Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfæl.kən/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

falcon /ˈfæl.kən/

  1. (Động vật học) Chim ưng, chim cắt.

Tham khảo sửa