Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfɛr.ˈmeɪd/

Danh từ

sửa

fair-maid /ˈfɛr.ˈmeɪd/

  1. xacddin hun khói.

Tham khảo

sửa