Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít fagotiers
/fa.ɡɔ.tje/
fagotiers
/fa.ɡɔ.tje/
Số nhiều fagotiers
/fa.ɡɔ.tje/
fagotiers
/fa.ɡɔ.tje/

fagotier

  1. Người đốn củi.

Tham khảo

sửa