Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
faen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Thán từ
1.2
Tham khảo
2
Tiếng Tráng Đức Tĩnh
2.1
Danh từ
Tiếng Na Uy
sửa
Thán từ
sửa
faen
Đồ quỉ! Đồ yêu!
Fy
faen
!
Quỉ, quỉ sứ, yêu tinh.
Han er en ordentlig
faen
.
Tham khảo
sửa
"
faen
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng Tráng Đức Tĩnh
sửa
Danh từ
sửa
faen
xu
.