Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
fadé
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fa.de/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
fadé
/fa.de/
fadé
/fa.de/
Giống cái
fadée
/fa.de/
fadée
/fa.de/
fadé
/fa.de/
(
Tiếng lóng, biệt ngữ, mỉa mai
)
Thành công
.
Tham khảo
sửa
"
fadé
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)