Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæk.tɜː.ˌʃɪp/

Danh từ

sửa

factorship /ˈfæk.tɜː.ˌʃɪp/

  1. Nghề làm đại hãng buôn.

Tham khảo

sửa