Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfæk.tə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

Danh từ

sửa

factorization /ˌfæk.tə.rə.ˈzeɪ.ʃən/

  1. Sự tìm thừa số.

Tham khảo

sửa