Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

factorisation

  1. Sự tìm thừa số.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fak.tɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
factorisation
/fak.tɔ.ʁi.za.sjɔ̃/
factorisation
/fak.tɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

factorisation gc /fak.tɔ.ʁi.za.sjɔ̃/

  1. (Toán học) Sự nhân tử hóa.

Tham khảo

sửa