Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
factoring
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfæk.tɜ.ːiɳ/
Danh từ
sửa
factoring
/ˈfæk.tɜ.ːiɳ/
Sự
phân tích
thành
thừa số
.
scale
factoring
— sự chọn thang tỉ lệ
Tham khảo
sửa
"
factoring
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)