Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fak.tɔʁ.ʁi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
factorerie
/fak.tɔʁ.ʁi/
factorerie
/fak.tɔʁ.ʁi/

factorerie gc /fak.tɔʁ.ʁi/

  1. Thương điếm.

Tham khảo

sửa