Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæk.ʃəs.nəs/

Danh từ

sửa

factiousness /ˈfæk.ʃəs.nəs/

  1. Tính bè phái.

Tham khảo

sửa