factieux
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /fak.sjø/
Tính từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | factieux /fak.sjø/ |
factieux /fak.sjø/ |
Giống cái | factieux /fak.sjø/ |
factieux /fak.sjø/ |
factieux /fak.sjø/
- Phiến loạn.
- Ligue factieuse — bè lũ phiến loạn
Trái nghĩa sửa
Danh từ sửa
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | factieux /fak.sjø/ |
factieux /fak.sjø/ |
Số nhiều | factieux /fak.sjø/ |
factieux /fak.sjø/ |
factieux /fak.sjø/
Tham khảo sửa
- "factieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)