Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
facsimile
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/fæk.ˈsɪ.mə.li/
Danh từ
sửa
facsimile
/fæk.ˈsɪ.mə.li/
Bản sao
,
bản
chép
.
reproduced in
facsimile
— sao thật đúng, chép thật đúng
Ngoại động từ
sửa
facsimile
ngoại động từ
/fæk.ˈsɪ.mə.li/
Sao
,
chép
.
Tham khảo
sửa
"
facsimile
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)