facial
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈfeɪ.ʃəl/
Tính từ
sửafacial /ˈfeɪ.ʃəl/
- (Thuộc) Mặt.
- facial artery — (giải phẫu) động mạch mặt
- facial angle — góc mặt
Danh từ
sửafacial /ˈfeɪ.ʃəl/
Tham khảo
sửa- "facial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fa.sjal/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | facial /fa.sjal/ |
faciaux /fa.sjɔ/ |
Giống cái | faciale /fa.sjal/ |
faciales /fa.sjal/ |
facial /fa.sjal/
- Xem face I
- Nerf facial — dây thần kinh mặt
- Angle facial — góc mặt
Tham khảo
sửa- "facial", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)