Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæ.sət/

Danh từ

sửa

facet /ˈfæ.sət/

  1. Mặt (kim cương... ).
  2. Mặt, khía cạnh (vấn đề... ).

Tham khảo

sửa