face-hardened
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈfeɪs.ˈhɑːr.dᵊnd/
Tính từ sửa
face-hardened /ˈfeɪs.ˈhɑːr.dᵊnd/
- Được làm cứng.
Tham khảo sửa
- "face-hardened", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
face-hardened /ˈfeɪs.ˈhɑːr.dᵊnd/