Tiếng Anh

sửa
 
fabliau

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈfæ.bli.ˌoʊ/

Danh từ

sửa

fabliau /ˈfæ.bli.ˌoʊ/

  1. Truyện thơ tiếu lâmPháp thế kỷ 12 - 13.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fa.bli.jɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
fabliau
/fa.bli.jɔ/
fabliaux
/fa.bli.jɔ/

fabliau /fa.bli.jɔ/

  1. (Sử học) Truyện thơ tiếu lâm.

Tham khảo

sửa