Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
førti
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Số từ
sửa
førti
Bốn
mươi
(40).
Han er
førti
år gammel.
Tham khảo
sửa
"
førti
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)